Có 1 kết quả:

接人 jiē rén ㄐㄧㄝ ㄖㄣˊ

1/1

jiē rén ㄐㄧㄝ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gặp gỡ ai, đón tiếp ai

Từ điển Trung-Anh

to meet a person